She enjoys listening to commercial music on the radio.
Dịch: Cô ấy thích nghe âm nhạc thương mại trên radio.
Commercial music often dominates the charts.
Dịch: Âm nhạc thương mại thường chiếm ưu thế trên bảng xếp hạng.
nhạc pop
âm nhạc phổ biến
chủ nghĩa thương mại
thương mại hóa
07/11/2025
/bɛt/
trận giao hữu
heli
xuất trình bằng chứng mua hàng
tóm tắt tài khoản
Bóng của động vật
khách du lịch tìm bóng mát
đào tạo và phát triển
thẻ học