She enjoys listening to commercial music on the radio.
Dịch: Cô ấy thích nghe âm nhạc thương mại trên radio.
Commercial music often dominates the charts.
Dịch: Âm nhạc thương mại thường chiếm ưu thế trên bảng xếp hạng.
nhạc pop
âm nhạc phổ biến
chủ nghĩa thương mại
thương mại hóa
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
sức huỷ diệt sâu nhất
Ăn ốc
dị ứng mắt
người môi giới bất động sản
máy xay
đua xe trái phép
không may, xui xẻo
phát xít Đức