She has a youthful face despite being in her 50s.
Dịch: Cô ấy có một gương mặt trẻ trung dù đã ở tuổi 50.
The cream promises a more youthful face.
Dịch: Loại kem này hứa hẹn một gương mặt trẻ trung hơn.
gương mặt trông trẻ
gương mặt không tuổi
trẻ trung
tuổi trẻ
12/09/2025
/wiːk/
kiên trì tập luyện
Bộ trưởng Bộ Công Thương
Máy trộn bê tông
phô trương, khoe khoang
lĩnh vực giáo dục
nghệ thuật đạo đức
khu vực văn hóa
chăm sóc ngay lập tức