The youth council organized a community service project.
Dịch: Hội đồng thanh niên đã tổ chức một dự án phục vụ cộng đồng.
She was elected to the youth council last year.
Dịch: Cô ấy đã được bầu vào hội đồng thanh niên vào năm ngoái.
ủy ban thanh niên
hội nghị thanh niên
thanh niên
cố vấn
12/09/2025
/wiːk/
phát triển chuyên môn
Âm thanh xung quanh
la hét
cảnh sát, người thi hành công vụ
kinh tế Việt Nam
môi trường hỗ trợ
hình ảnh thần kinh
đường phụ