He began to yell when he saw the snake.
Dịch: Anh ấy bắt đầu la hét khi thấy con rắn.
Don't yell at me, please.
Dịch: Xin đừng la hét với tôi.
hét
gào thét
tiếng la hét
đang la hét
12/09/2025
/wiːk/
việc dạy học âm nhạc
củ khô
ảnh gia đình
khó nghe
lời hứa kéo dài hoặc bền vững
chậu hoa
báo cáo mùa vụ
bánh răng nghiêng