She went on a work journey to meet clients.
Dịch: Cô ấy đã đi một chuyến công tác để gặp gỡ khách hàng.
His work journey took him to several countries.
Dịch: Hành trình làm việc của anh ấy đã đưa anh đến nhiều quốc gia.
chuyến công tác
chuyến đi làm
hành trình
làm việc
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
ngạc nhiên
các lớp nâng cao
cặp đôi yêu nhau
rối loạn cương dương
Câu cảm thán
khe hở pháp lý
bong bóng
mặn nồng như thuở ban đầu