He is a whiz at mathematics.
Dịch: Anh ấy là một người rất giỏi toán.
She whizzed through the exam.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành bài thi một cách nhanh chóng.
thiên tài
chuyên gia
nhà thông minh
vù vù
12/09/2025
/wiːk/
hẹ
kẻ giả mạo
sự hô hấp
Ngân hàng Techcombank
từ vựng
so sánh với
vai diễn đầu tiên
Gần hơn