She has a white gold ring.
Dịch: Cô ấy có một chiếc nhẫn vàng trắng.
White gold is often used in jewelry.
Dịch: Vàng trắng thường được sử dụng trong trang sức.
chất thay thế bạch kim
vàng
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Ngày độc lập
xe nâng hàng
xe tuk-tuk
Sự thừa năng lượng
Màu sắc nhấn mạnh
hormone giới tính
diễn đàn trên mạng
vàng, có màu vàng như vàng