The ring is made of silver.
Dịch: Chiếc nhẫn được làm bằng bạc.
She won a silver medal in the competition.
Dịch: Cô ấy đã giành được huy chương bạc trong cuộc thi.
He has a silver tongue.
Dịch: Anh ấy có tài ăn nói.
bạc
kim loại
tiền
đồ bạc
mạ bạc
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
mẹo ăn mặc
nghi ngờ
máu lưu thông tốt
bàn vẽ
nguyên nhân chia tay
cửa xoay
quả mọng khô
Chuỗi đứng đầu bảng xếp hạng