The boat was caught in the whirlpool.
Dịch: Chiếc thuyền bị cuốn vào vòng xoáy nước.
Her thoughts were a whirlpool of confusion.
Dịch: Suy nghĩ của cô ấy giống như một vòng xoáy của sự bối rối.
vòng xoáy
cơn lốc mạnh
sự cuốn xoáy
cuốn xoáy
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
lô sản xuất
diễn giải
Bản phối lại ăn khách
Tạo ra những phương pháp mới
quần áo mùa hè
thiếu, sự thiếu hụt
Áo màu xanh mòng két
giá đã nêu