Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "well-regarded"

noun
well-regarded bank
/ˌwel rɪˈɡɑːrdɪd bæŋk/

ngân hàng được đánh giá cao

adjective
Well-regarded by internet users
/ˌwel rɪˈɡɑːrdɪd baɪ ˈɪntərnet ˈjuːzərz/

Được đánh giá cao bởi người dùng internet

noun
Well-regarded family
/ˌwel rɪˈɡɑːrdɪd ˈfæməli/

Gia đình được kính trọng

verb phrase
will be well-regarded
wɪl biː wɛl rɪˈɡɑːrdɪd

sẽ được đánh giá cao

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY