That is a well-regarded bank in the area.
Dịch: Đó là một ngân hàng được đánh giá cao trong khu vực.
She works for a well-regarded bank.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một ngân hàng có uy tín.
ngân hàng uy tín
ngân hàng được kính trọng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
CUV cỡ C
Nắm bắt thực tế
Chính phủ theo hiến pháp
buôn lậu, mang lén, đưa lén
thu thuê bao lớn
nghề nghiệp
quá tải
học thuộc lòng