She had watery eyes after watching the emotional movie.
Dịch: Cô ấy có đôi mắt ướt sau khi xem bộ phim cảm động.
His watery eyes suggested he was feeling unwell.
Dịch: Đôi mắt ướt của anh ấy cho thấy anh ấy đang cảm thấy không khỏe.
mắt ướt lệ
mắt lấp lánh
giọt nước mắt
khóc
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Thực chứng triết học
bãi biển sỏi
mức độ hiệu suất
Sốt liên miên
các nhiệm vụ chưa được giải quyết
Liên minh thương mại
theo dõi sát sao
ngõ hẹp, hẻm