She uses a virtual wallet to pay for her online purchases.
Dịch: Cô ấy sử dụng ví điện tử để thanh toán cho các món hàng mua sắm trực tuyến.
Many people prefer a virtual wallet for its convenience.
Dịch: Nhiều người thích ví điện tử vì sự tiện lợi.
ví điện tử
ví kỹ thuật số
ví
thanh toán
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Sự hoang dã, dữ tợn hoặc không kiểm soát được
Chiến tranh mạng
kế hoạch phát triển công ty
liệu pháp hô hấp
tổ chức nông nghiệp
cách nói chuyện dễ thương hiền lành
thiết kế sản xuất
thịt cá fillet chiên