He ordered a fried fish fillet with rice.
Dịch: Anh ấy gọi một miếng cá chiên với cơm.
The fried fish fillet was crispy and delicious.
Dịch: Miếng cá chiên giòn và ngon miệng.
thịt cá chiên
cá chiên sốt chảo
thịt cá fillet
chiên
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
người tâm linh
Con sứa
chật chội
bao bọc, gói lại
Vốn dư thừa
Ngày tháng theo lịch Trung Quốc
tình yêu thương vô bờ bến
hành động tinh tế