He loves to vaunt his achievements.
Dịch: Anh ấy thích khoe khoang thành tích của mình.
They vaunted their team's victory.
Dịch: Họ khoe khoang về chiến thắng của đội mình.
khoe khoang
người khoe khoang
sự khoe khoang
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
truyền vào, thấm vào, làm ngấm
Các bữa ăn lành mạnh
Ghềnh đá Bàn Than
chuyến đi bằng xe hơi
4 tỷ lượt xem
phòng thi, phòng kiểm tra
Bạn nói gì
không đổi