She infused the tea with herbs.
Dịch: Cô ấy làm thấm trà bằng thảo mộc.
The coach infused confidence into the team.
Dịch: Huấn luyện viên truyền sự tự tin vào đội.
truyền vào
thấm nhuần
sự truyền vào, sự thấm vào
được truyền vào, thấm vào
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
ngớ ngẩn, ngu ngốc
phiên bản xanh
khách hàng
biến đổi, thay đổi
Fan của Real
học vấn uyên bác
quá trình đánh giá
người khỏe mạnh, vững chãi