Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "uterine"

noun
intrauterine device
/ˌɪn.tərˈjuː.tər.aɪn dɪˈvaɪs/

dụng cụ tránh thai đặt trong tử cung

noun
uterine fibroid
/ˈjuːtərɪn ˈfaɪbrɔɪd/

Uterine fibroid là một khối u thường gặp ở tử cung, thường không phải ung thư.

noun
uterine lining
/ˈjuːtəraɪn ˈlaɪnɪŋ/

niêm mạc tử cung

noun
intrauterine insemination
/ˌɪntrəˈjuːtərɪn ɪnˈsɛmɪneɪʃən/

thụ tinh trong tử cung

noun
uterine cancer
/ˈjuːtəraɪn ˈkænsər/

Ung thư tử cung

noun
uterine cervical cancer
/ˈjuːtəraɪn ˈsɜːrvɪkl ˈkænsər/

Ung thư cổ tử cung

noun
uterine fibroids
/ˈjuːtəraɪn ˈfaɪbrɔɪdz/

U xơ tử cung

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY