She decided to have an intrauterine device inserted for contraception.
Dịch: Cô ấy quyết định đặt dụng cụ tránh thai trong tử cung để tránh thai.
The intrauterine device is a popular long-term birth control method.
Dịch: Dụng cụ tử cung là một phương pháp tránh thai dài hạn phổ biến.
Giải pháp di động hoặc phương án nâng cao khả năng di chuyển và hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức