Her determination was unstoppable.
Dịch: Sự quyết tâm của cô ấy là không thể ngăn cản.
The team had an unstoppable momentum during the tournament.
Dịch: Đội bóng có một động lực không thể ngăn cản trong suốt giải đấu.
không thể cưỡng lại
không thể thay đổi
sự không thể ngăn cản
ngăn cản
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
sự rút lui ngoại giao
mạng viễn thông
phân tích hóa học
Hoạt động kinh doanh hiệu quả
bầu không khí học tập
Khoảnh khắc bên nhau
lễ phục màu trắng
lượng đủ