We need a sufficient amount of water.
Dịch: Chúng ta cần một lượng nước đủ.
A sufficient amount of resources is required for the project.
Dịch: Cần một lượng tài nguyên vừa đủ cho dự án.
lượng vừa đủ
lượng thích hợp
đủ
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Sự khó khăn trong các hoạt động cứu hộ
Gia súc bị ngập lụt
sự kiện quốc gia
sông Cầu
thông lệ tiêu chuẩn
máy xay cà phê
tiêu chuẩn ô nhiễm
tiên lượng thời gian điều trị