He was unseeing of the dangers around him.
Dịch: Anh ấy đã không nhận thức được những nguy hiểm xung quanh mình.
Her unseeing eyes revealed her distraction.
Dịch: Đôi mắt không chú ý của cô ấy thể hiện sự phân tâm.
mù
không nhận thức
sự không chú ý
không nhìn
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
nuôi đến suốt đời
cơn gió cát
xây dựng mối quan hệ
Săn hàng giảm giá
bảng phân cảnh
Mọc tóc
trên không, thuộc về không trung
xác minh danh tính