The unfilled positions in the company are causing delays.
Dịch: Các vị trí chưa được lấp đầy trong công ty đang gây ra sự chậm trễ.
He left the unfilled form on the table.
Dịch: Anh ấy để lại mẫu đơn chưa được điền trên bàn.
trống rỗng
bỏ trống
sự lấp đầy
lấp đầy
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
lượng calo tiêu thụ
Sản phẩm sắp ra mắt
Hướng đạo sinh (nam)
Kem chống nắng khoáng chất
Giảng dạy
chuỗi thắng
cái kéo
Hoa tai vòng, một loại hoa có hình dáng như một chiếc mũ