The submarine was equipped with an underwater bomb.
Dịch: Tàu ngầm được trang bị một quả bom dưới nước.
The military deployed underwater bombs during the operation.
Dịch: Quân đội triển khai bom dưới nước trong chiến dịch.
chất nổ dưới nước
bom hải quân
bom
dưới nước
27/09/2025
/læp/
lưng
Ngành làm cầu nối
giảm bớt, làm nhẹ đi
dịch vụ nhanh chóng
thăm lại
quy trình tái tạo
rút ngắn tỷ số
tài sản vô hình