The reconstructive procedure improved her quality of life.
Dịch: Quy trình tái tạo đã cải thiện chất lượng cuộc sống của cô ấy.
He underwent a reconstructive procedure after the accident.
Dịch: Anh ấy đã trải qua một quy trình tái tạo sau tai nạn.
phẫu thuật tái tạo
quy trình phục hồi
sự tái tạo
tái tạo
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
diễn tập, chạy thử
12 con vật đại diện cho 12 chi trong địa chi
phương thức thanh toán
mất cân bằng thị giác
run sợ, rùng mình
mộng tưởng của xã hội
rượu cồn tinh khiết
thuế xuất khẩu