The room was decorated in understated colors.
Dịch: Căn phòng được trang trí bằng những màu sắc trang nhã.
She prefers understated colors in her wardrobe.
Dịch: Cô ấy thích những màu sắc nhã nhặn trong tủ quần áo của mình.
màu sắc dịu
màu sắc trầm
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Khu phức hợp bán lẻ
tiêu thụ, hấp thụ (thức ăn hoặc chất lỏng)
gần đây
nỗ lực tìm kiếm
da đầu khỏe mạnh hơn
ngành hạ tầng
vốn văn hóa
cái cờ lê