The search effort was hampered by bad weather.
Dịch: Nỗ lực tìm kiếm bị cản trở bởi thời tiết xấu.
The company is making a search effort to find new markets.
Dịch: Công ty đang nỗ lực tìm kiếm để tìm thị trường mới.
cố gắng tìm
nỗ lực định vị
tìm kiếm
nỗ lực
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
nhà thiết kế nội thất
massage bấm huyệt
kinh tế và chính trị toàn cầu
khả năng ra quyết định
các quốc gia Bắc Mỹ
máy in nhãn
tham vọng
Sử dụng điện thoại khi đang cắm sạc