She is unattached and enjoys her independence.
Dịch: Cô ấy không gắn bó và thích sự độc lập của mình.
He prefers an unattached lifestyle without commitments.
Dịch: Anh ấy thích lối sống không gắn bó mà không có cam kết.
độc thân
tự do
sự gắn bó
gắn bó
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
thành ngữ
thô bạo, hung hãn
Nhân sự chuỗi cung ứng
sự bắt cóc con tin
Chín chưa tới hoặc chưa đủ chín (thức ăn hoặc món ăn)
Chuẩn bị quần áo tập luyện
phân loại nhiệm vụ
sổ tay