những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
semantics
/sɪˈmæntɪks/
ngữ nghĩa học
noun
meter
/ˈmiːtər/
Mét
noun
Queen vibe
/kwiːn vaɪb/
Vibe Hoàng hậu
noun
vietnamese cilantro
/ˌviːɛt.nəˈmiːz ˈsaɪ.læn.troʊ/
Ngò gai
verb
fire three times
/ˈfaɪər θriː taɪmz/
bắn ba lần
noun
Finasteride
/fɪˈnæstəraɪd/
Finasteride
adverbial phrase
after maturity
/əˈftər məˈtʊrɪti/
sau khi đáo hạn
noun
éclair
/eɪˈklɛər/
Bánh éclair (một loại bánh ngọt có dạng ống, thường được làm từ bột choux và nhân kem)