She tucked the blanket around the baby.
Dịch: Cô ấy nhét chăn quanh đứa bé.
He tucked in his shirt before the meeting.
Dịch: Anh ấy đã gấp áo trước cuộc họp.
gấp
nhét
sự nhét vào
nhét vào
12/09/2025
/wiːk/
khám chữa bệnh cấp cứu
quản lý câu lạc bộ
mâm phục vụ
cột khung thành
phiên dịch y khoa
sản phẩm điều trị tại chỗ
chọn làm người tốt
Mùa gió Tây Nam nhiệt đới, đặc trưng bởi mùa mưa dài và mưa nhiều ở các khu vực nhiệt đới