The war was a traumatic experience for him.
Dịch: Chiến tranh là một trải nghiệm đau thương đối với anh ấy.
She suffered a traumatic experience as a child.
Dịch: Cô ấy đã phải chịu đựng một chấn thương tâm lý khi còn nhỏ.
kinh nghiệm gây sốc
kinh nghiệm đau khổ
gây травм
một cách травматический
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Người làm đẹp, chuyên viên chăm sóc sắc đẹp
chuyên môn thương mại quốc tế
Israel
sóng địa chấn
trang chính
khóa học nâng cao
Địa chỉ tạm thời
hoạt động làm phong phú