She has extensive foreign trade expertise.
Dịch: Cô ấy có chuyên môn thương mại quốc tế rộng rãi.
His foreign trade expertise helped the company expand into new markets.
Dịch: Chuyên môn thương mại quốc tế của anh ấy đã giúp công ty mở rộng vào các thị trường mới.
Xu hướng thiên về hoặc có khả năng mắc phải điều gì đó, đặc biệt là về mặt di truyền hoặc tâm lý