The city is investing in its transport network.
Dịch: Thành phố đang đầu tư vào mạng lưới giao thông của mình.
The transport network is vital for the economy.
Dịch: Mạng lưới giao thông rất quan trọng đối với nền kinh tế.
hệ thống giao thông
cơ sở hạ tầng giao thông
giao thông
vận chuyển
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
combo cực mạnh
tỷ lệ hiện mắc bệnh
nâng cao kiến thức
hoàn cảnh tích cực
nhân viên văn phòng
ban dát sẩn
trẻ lãnh hậu quả
thuộc về chính trị