The political situation is tense.
Dịch: Tình hình chính trị đang căng thẳng.
He has political ambitions.
Dịch: Anh ấy có những tham vọng chính trị.
thuộc chính phủ
thuộc công dân
chính trị
chính trị gia
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
nguồn điện dự phòng
Khử tiếng ồn
lực lượng cứu hộ
tài liệu học tập
gợi ý, ám chỉ một cách tinh vi
phản ứng hóa học
mục tiêu dài hạn
Tin học y tế