Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trống rỗng"

adjective
vacuous
/ˈvækjʊəs/

trống rỗng, vô vị

noun
blank eyes
/blæŋk aɪz/

đôi mắt trống rỗng, không có cảm xúc hoặc ý thức rõ ràng

adjective/noun
void
/vɔɪd/

trống rỗng

noun
nothingness
/ˈnʌθɪŋnəs/

không có gì, sự trống rỗng

adjective
vacant eyes
/ˈveɪ.kənt aɪz/

đôi mắt trống rỗng

noun
hollowness
/ˈhɒloʊnəs/

tính trống rỗng

noun
glassy eyes
/ˈɡlæsi aɪz/

đôi mắt lấp lánh, trống rỗng

noun
emptiness
/ˈɛmptɪnəs/

sự trống rỗng

adjective
empty
/ˈɛmpti/

trống rỗng

adjective
barem
/bɛərɛm/

không có gì, trống rỗng

adjective
feeling empty
/ˈfiːlɪŋ ˈɛmpti/

Cảm thấy trống rỗng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY