After the party, I felt a deep feeling of emptiness.
Dịch: Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy một cảm giác trống rỗng sâu thẳm.
She often experiences a feeling of emptiness in her life.
Dịch: Cô ấy thường trải qua cảm giác trống rỗng trong cuộc sống.
His words filled the silence, but did not erase my feeling of emptiness.
Dịch: Những lời nói của anh ta lấp đầy sự im lặng, nhưng không xóa đi cảm giác trống rỗng của tôi.
Từ 'eating words' có nghĩa là hành động nói hoặc viết về một điều gì đó mà sau đó lại không thực hiện hoặc rút lại.