The tone of her voice was soothing.
Dịch: Âm điệu của giọng nói của cô ấy rất êm dịu.
In music, tone refers to the quality of sound.
Dịch: Trong âm nhạc, âm điệu đề cập đến chất lượng của âm thanh.
cao độ
biến điệu
tính âm điệu
điệu chỉnh
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
giếng phóng ICBM
loại bỏ, từ bỏ
tỏa sáng, chiếu sáng
đất liền
Chúc bạn có một chuyến đi an toàn
gấu bắc cực
Tổ chức từ thiện
quản lý truyền thông