Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "to act"

noun
Call to Action Button
/kɔːl tuː ˈækʃən ˈbʌtn/

Nút Kêu Gọi Hành Động

verb
hire someone to act
/ˈhaɪər ˈsʌmwʌn tuː ækt/

thuê nó diễn

verb
cross over to acting
/ˈkrɔːs ˈoʊvər tə ˈæktɪŋ/

lấn sân diễn xuất

verb
put a plan into action
/pʊt ə plæn ˈɪntuː ˈækʃən/

thực hiện một kế hoạch

phrase
How to act
/ˈhaʊ tuː ækt/

Cách hành xử

noun
invitation to act
/ɪnˈvɪteɪʃən tu ækt/

lời mời hành động

noun
call to action
/kɔːl tə ˈækʃən/

lời kêu gọi hành động

verb
dare to think, dare to act
/dɛr tə θɪŋk, dɛr tə ækt/

Dám nghĩ, dám hành động

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY