The advertisement included a strong call to action.
Dịch: Quảng cáo bao gồm một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
Her speech ended with a powerful call to action.
Dịch: Bài phát biểu của cô ấy kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
lời kêu gọi
lời mời hành động
kêu gọi
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
dưới lòng đất
hiện trường vụ tai nạn
Điện cực
lời xin lỗi khéo léo
Ôi trời ơi
Trường dạy nấu ăn
kỹ sư điều khiển
Bánh snack, đồ ăn nhẹ