After a long day at work, I felt overwhelming tiredness.
Dịch: Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy sự mệt mỏi áp đảo.
His tiredness was evident after the marathon.
Dịch: Sự mệt mỏi của anh ấy rõ ràng sau cuộc marathon.
sự kiệt sức
sự mệt mỏi cực độ
mệt
làm mệt
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Thu nhập so sánh được
Sắp đến ngày lễ
tiếng la ó
người bảo vệ
công ty
thời gian bắt đầu lớp học
Nàng WAG sexy nhất
phòng giáo dục