The crowd responded with boos and whistles.
Dịch: Đám đông đáp lại bằng những tiếng la ó và huýt sáo.
The team was met with boos as they left the field.
Dịch: Đội tuyển bị la ó khi rời sân.
huýt sáo phản đối
chế nhạo
la ó
tiếng la ó
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
đồng bào bị ảnh hưởng
số lượng lớn
máy đo đường huyết
kinh tế bất ổn
nóng tính, dễ nổi giận
hãng phim
thực quản
môi trường sống dưới nước