The lid is too tight to open.
Dịch: Nắp quá chặt để mở.
She wore a tight dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy chật đến bữa tiệc.
The rope was tied tight.
Dịch: Sợi dây đã được buộc chặt.
hẹp
an toàn
gọn gàng
tính chặt chẽ
thắt chặt
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
giọng chế nhạo, giọng cười nhạo
các dịch vụ nội bộ
Nhà sản xuất ăn khách
Kem dưa gang
Học lực
tương lai không giới hạn
danh sách sinh viên
thành tích khá ổn