He spoke in a jeering tone, mocking their efforts.
Dịch: Anh ấy nói bằng giọng chế nhạo, chế giễu nỗ lực của họ.
Her comments were delivered in a sarcastic, jeering tone.
Dịch: Những bình luận của cô ấy được đưa ra bằng giọng châm biếm, chế nhạo.
giọng chế nhạo
giọng chế giễu
lời chế nhạo
chế nhạo
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
thiết bị nấu ăn
Động vật có sừng
kỹ năng cơ bản
Quản lý cảm xúc
loạt ca khúc
Quản lý hợp đồng
quần áo tập gym
Mèo lười