The team presented a thorough plan for the project.
Dịch: Nhóm đã trình bày một kế hoạch chi tiết cho dự án.
We need a thorough plan to ensure the success of the event.
Dịch: Chúng ta cần một kế hoạch tỉ mỉ để đảm bảo thành công của sự kiện.
kế hoạch chi tiết
kế hoạch toàn diện
sự tỉ mỉ
một cách tỉ mỉ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
yếu tố sống còn
tội phạm quen biết
sắc đẹp thân thiện với môi trường
cần cù bù thông minh
việc dựng lều hoặc cắm trại
Phòng thủ chống oxy hóa
thị trường dẫn đầu
nhập viện tâm thần