She cleaned the house thoroughly.
Dịch: Cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa một cách kỹ lưỡng.
He studied the material thoroughly before the exam.
Dịch: Anh ấy đã học kỹ tài liệu trước kỳ thi.
hoàn toàn
toàn diện
tính kỹ lưỡng
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
cơ thể khỏe mạnh
cọ vẽ
kiểu quan hệ
nhân viên kiểm soát chất lượng
Thành phố tương lai
biên tập kịch bản
xông khói (để tiêu diệt côn trùng hoặc vi khuẩn)
Trải nghiệm thiên nhiên