The theatrical performance was breathtaking.
Dịch: Buổi biểu diễn kịch thật ngoạn mục.
She attended a theatrical performance last night.
Dịch: Cô ấy đã tham dự một buổi biểu diễn kịch tối qua.
vở kịch
kịch
nhà hát
biểu diễn
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
kiếm được, mua được, có được
Văn bản làm rõ
Túi, vật chứa đựng
Mạch tự động điều chỉnh âm lượng
Biến mất, tan biến
cơ chế lái
tư tưởng tiến bộ
Chủ nhân của thú cưng