We need to tally the votes after the election.
Dịch: Chúng ta cần tổng hợp số phiếu sau cuộc bầu cử.
Please tally the expenses for the month.
Dịch: Xin hãy tổng kết chi phí trong tháng.
đếm
ghi chép
bảng thống kê
tính tổng
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
nhân cách, tính cách
Sự làm trầm trọng thêm, sự tức tối
bãi cát
chức năng thần kinh
Người chăn nuôi
lợn rừng
Hóa hữu cơ
bộ tổng hợp tần số