The hawk swooped down on its prey.
Dịch: Con diều hâu sà xuống vồ lấy con mồi.
Police swooped on the suspects.
Dịch: Cảnh sát ập vào bắt giữ những nghi phạm.
vồ
lao xuống
cú sà
sà
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
nước súc miệng
mối liên hệ sâu sắc
sữa chua không đường
phát triển kinh tế địa phương
dụ dỗ chuyển tiền
khỉ Capuchin
ăn cơm
Bánh mực