I love to eat sweet rice dishes during festivals.
Dịch: Tôi thích ăn các món gạo nếp vào dịp lễ hội.
She prepared a sweet rice dish for the family gathering.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một món gạo nếp ngọt cho buổi họp mặt gia đình.
gạo nếp
bánh pudding gạo
gạo nếp ngọt
làm ngọt
27/09/2025
/læp/
cái nhìn sâu sắc
lỗ thông hơi; lối thoát
Được cư dân mạng ca ngợi
phản ánh bản chất
bơ trái cây
kem
chữ thường
sự ngu dốt