He swaggered into the room.
Dịch: Anh ta nghênh ngang bước vào phòng.
They swagger around town as if they own it.
Dịch: Chúng vênh váo đi khắp thị trấn như thể chúng là chủ sở hữu.
đi nghênh ngang
diễu hành
sự nghênh ngang
nghênh ngang
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
sinh nhiều con
dấu vết khả nghi
Thành tựu trong sự nghiệp
phản hồi tích cực
Tình yêu nuôi dưỡng
vị trí bí mật
các nhiệm vụ
dây thun