She acted as a surrogate for her sister.
Dịch: Cô ấy đóng vai trò là người đại diện cho chị gái.
The surrogate mother agreed to carry the child for the couple.
Dịch: Người mẹ mang thai hộ đồng ý mang đứa trẻ cho cặp vợ chồng.
người đại diện
người thay thế
hợp đồng mang thai hộ
thay thế
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
xác định đội đầu tiên
sẽ
thùng chứa cách nhiệt
then chốt
phòng đa chức năng
thủy sản đóng hộp
Đào tạo lại kỹ năng
trưng bày